Từ tiếng Anh "eastern fence lizard" được dịch sang tiếng Việt là "thằn lằn hàng rào phương đông". Đây là một loài thằn lằn nhỏ, thường thấy ở miền đông nước Mỹ và một phần của Canada (bao gồm cả British Columbia).
Định nghĩa:
Eastern fence lizard (danh từ): Một loài thằn lằn nhỏ, có khả năng di chuyển linh hoạt, thường sống ở các khu vực có hàng rào, đá hoặc cây cối. Chúng thường có màu sắc từ xám đến nâu và có những vảy đặc trưng trên cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "I saw an eastern fence lizard on the rock." (Tôi đã thấy một con thằn lằn hàng rào phương đông trên viên đá.)
Câu nâng cao: "During my hike through the woods, I encountered an eastern fence lizard basking in the sun." (Trong chuyến đi bộ đường dài của tôi qua rừng, tôi đã gặp một con thằn lằn hàng rào phương đông đang tắm nắng.)
Cách sử dụng và biến thể:
Eastern: (tính từ): Phương đông, chỉ vị trí địa lý.
Fence: (danh từ): Hàng rào, thường dùng để chỉ một cấu trúc bao quanh một khu vực.
Lizard: (danh từ): Thằn lằn, chỉ một nhóm động vật bò sát.
Từ gần giống:
Western fence lizard: Thằn lằn hàng rào phương tây, một loài thằn lằn khác sống ở miền tây nước Mỹ.
Blue-tailed skink: Thằn lằn đuôi xanh, một loài thằn lằn khác cũng thường thấy ở Bắc Mỹ.
Từ đồng nghĩa:
Reptile: Động vật bò sát, là nhóm lớn mà thằn lằn thuộc về.
Lizard: Thằn lằn, từ này có thể chỉ chung cho nhiều loài thằn lằn khác nhau.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "eastern fence lizard", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả hành vi hoặc đặc điểm của thằn lằn trong ngữ cảnh tự nhiên, như: - To bask in the sun: Tắm nắng, chỉ hành động của thằn lằn khi chúng phơi mình dưới ánh nắng mặt trời.
Tóm lại:
"Eastern fence lizard" là một loài thằn lằn nhỏ, linh hoạt, thường gặp ở miền đông nước Mỹ và Canada. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hiện tượng tự nhiên đến các bài viết về động vật.